Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur Women
ChủHòaKhách
Fylkir Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hafnarfjordur WomenSo Sánh Sức MạnhFylkir Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-11] Hafnarfjordur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2381143249501134.8%
114161424131136.4%
124081825121133.3%
6204912633.3%
[Urvalsdeild Women-13] Fylkir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2134142042231314.3%
10235132091220.0%
111197224129.1%
611445416.7%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur Women            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.28-0.27-0.57T0.85-0.750.97TH
ICE LD109-09-220 - 0
(0 - 0)
8 - 5---H---
ICE LD108-08-221 - 1
(0 - 1)
4 - 14-0.09-0.15-0.88H0.80-2.25-0.98BX
ICE WC25-06-211 - 4
(0 - 1)
4 - 5-0.77-0.20-0.16T0.87-0.670.89TT
ICE WLC13-02-214 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ICE WPR09-09-203 - 1
(2 - 0)
2 - 6-0.18-0.21-0.74T0.87-1.250.89TT
ICE WLC08-03-193 - 1
(1 - 1)
- ---B---
ICE WPR13-08-170 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.31-0.27-0.57T0.75-0.750.95TX
ICE WPR02-05-172 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.50-0.28-0.37T0.800.250.90TX
ICE WPR10-09-161 - 2
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur Women            
Chủ - Khách
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Trottur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Tindastoll Neisti (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Keflavik (W)
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 5---B--
ICE WPR24-07-241 - 2
(0 - 0)
9 - 6-0.50-0.29-0.34B-0.990.50.81BT
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6---B--
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.24-0.66B0.90-10.92BT
ICE WPR03-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.21T0.8410.98TX
ICE WPR26-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 5-0.67-0.25-0.21T0.9410.88TT
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.88-0.14-0.10B0.902.250.92TH
ICE WPR15-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.68-0.24-0.20T0.8510.97TX
ICE WC11-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.35-0.27-0.50B0.97-0.250.79BX
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.28-0.27-0.57T0.85-0.750.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Fylkir Women            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Tindastoll Neisti (W)
Keflavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Fylkir (W)
Thor KA Akureyri (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Fylkir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR30-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 10-0.34-0.29-0.490.94-0.250.82X
ICE WPR26-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----
ICE WPR21-07-244 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.40-0.29-0.430.9700.79T
ICE WPR07-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0-----
ICE WPR02-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.26-0.650.96-0.750.74X
ICE WPR25-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-----
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.83-0.17-0.120.801.75-0.98T
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 5-0.06-0.11-0.940.82-2.751.00T
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.28-0.27-0.57T0.85-0.750.97TH
ICE WPR24-05-242 - 1
(2 - 0)
4 - 8-0.70-0.22-0.190.981.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Hafnarfjordur WomenSo sánh số liệuFylkir Women
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Fylkir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hafnarfjordur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fylkir Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hafnarfjordur WomenThời gian ghi bànFylkir Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    5
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hafnarfjordur WomenChi tiết về HT/FTFylkir Women
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    9
    B/B
ChủKhách
Hafnarfjordur WomenSố bàn thắng trong H1&H2Fylkir Women
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-08-2024KháchKeflavik (W)6 Ngày
ICE WPR25-08-2024ChủValur (W)16 Ngày
Fylkir Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR15-08-2024KháchValur (W)6 Ngày
ICE WPR25-08-2024ChủThor KA Akureyri (W)16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.3%Hòa19.0% [3]
  • [14] 60.9%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng4.8% [1]
  • [1] 4.3%Hòa4.8% [1]
  • [6] 26.1%Bại42.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    2.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Hafnarfjordur Women VS Fylkir Women ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình