

| [LUX Cup-] Sporting Steinfort |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 14 | 9 | 50.0% |
| [LUX Cup-] Swift Hesperange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
| Sporting Steinfort |
| Chủ - Khách |
|---|
| Swift HesperangeSporting Steinfort |
| Sporting SteinfortSwift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 22-03-09 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 28-09-08 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sporting Steinfort |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 10-11-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 01-12-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 24-05-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 17-05-09 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 10-05-09 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 26-04-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 19-04-09 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 05-04-09 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 22-03-09 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 15-03-09 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
| INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sporting Steinfort |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sporting Steinfort |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 14 Ngày |
| LUX D1 | 27-10-2024 | Khách | UNA Strassen | 21 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | Fola Esch | 28 Ngày |