So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.99
0.85
2.5
0.91
2.29
3.30
2.64
Live
0.83
0.25
0.87
0.70
2.25
1.00
2.06
3.10
2.91
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
4.5
0.01
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.80
2.25
1.00
2.50
3.20
2.50
Live
0.87
0.25
0.92
1.00
2.5
0.80
2.10
3.30
3.00
Run
0.75
0
-0.95
-0.14
4.5
0.08
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.87
2.25
0.89
2.01
3.10
3.40
Live
0.89
0.25
0.87
0.80
2.25
0.96
2.10
3.10
3.20
Run
1.00
0
0.76
-0.18
4.5
0.05
5.60
1.26
5.60
188betSớm
0.76
0
-0.98
0.86
2.5
0.92
2.29
3.30
2.64
Live
0.84
0.25
0.88
0.71
2.25
-0.99
2.06
3.10
2.91
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
4.5
0.02
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.85
0.25
0.95
0.95
2.25
0.85
2.04
2.96
3.08
Live
0.99
0.25
0.81
0.75
2.25
-0.95
2.19
3.00
2.77
Run
0.73
0
-0.93
-0.15
4.5
0.01
6.80
1.16
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Cavalier FC
ChủHòaKhách
Arnett Gardens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cavalier FCSo Sánh Sức MạnhArnett Gardens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JAM Premier League-4] Cavalier FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3616155593863444.4%
17962321833552.9%
19793272030436.8%
6231108933.3%
[JAM Premier League-3] Arnett Gardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3720107673870354.1%
19973332134447.4%
181134341736261.1%
6411841366.7%

Thành tích đối đầu

Cavalier FC            
Chủ - Khách
Arnett GardensCavalier FC
Arnett GardensCavalier FC
Cavalier FCArnett Gardens
Arnett GardensCavalier FC
Arnett GardensCavalier FC
Cavalier FCArnett Gardens
Arnett GardensCavalier FC
Cavalier FCArnett Gardens
Cavalier FCArnett Gardens
Arnett GardensCavalier FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.49-0.31-0.36T0.850.250.85TT
CFU CUP04-10-241 - 4
(1 - 2)
3 - 4---T---
JAM D113-05-243 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.53-0.29-0.29T0.880.500.94TT
JAM D105-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.33-0.32-0.51H0.96-0.250.74BX
JAM D108-03-242 - 2
(2 - 2)
7 - 7-0.35-0.30-0.47H0.86-0.250.96BT
JAM D107-01-243 - 0
(2 - 0)
8 - 7-0.39-0.31-0.42T0.980.000.84TT
JAM D112-02-232 - 1
(2 - 0)
4 - 10-0.38-0.33-0.42B0.980.000.78BT
JAM D125-10-221 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.43-0.33-0.36B0.760.00-0.94BT
JAM D103-04-221 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.32-0.37T0.740.00-0.98TX
JAM D116-01-221 - 2
(0 - 0)
- -0.19-0.26-0.68T0.92-1.000.90HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Cavalier FC            
Chủ - Khách
Dunbeholden FCCavalier FC
Cavalier FCWaterhouse FC
Portmore UnitedCavalier FC
Cavalier FCHumble Lions
Montego Bay UtdCavalier FC
Cavalier FCChapelton
Arnett GardensCavalier FC
Cavalier FCMolynes United
Cibao FCCavalier FC
Cavalier FCCibao FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D112-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.16-0.23-0.76T0.91-1.250.79TX
JAM D107-01-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.44-0.32-0.37H-0.940.250.76TT
JAM D129-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.45-0.32-0.38H0.980.250.72TX
JAM D122-12-243 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.77-0.23-0.15T0.771.250.93TT
JAM D119-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.44-0.31-0.37H-0.990.250.75TX
JAM D115-12-241 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.83-0.19-0.14B0.821.750.88BT
JAM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.49-0.31-0.36T0.850.250.85TT
JAM D108-12-245 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.85-0.17-0.11T0.9720.79TT
CFU CUP04-12-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.53-0.32-0.30B0.880.50.88BT
CFU CUP27-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 13-0.41-0.28-0.46T0.9500.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Arnett Gardens            
Chủ - Khách
Racing UnitedArnett Gardens
Arnett GardensChapelton
Dunbeholden FCArnett Gardens
Arnett GardensCavalier FC
Arnett GardensHarbour View FC
Waterhouse FCArnett Gardens
Arnett GardensVere United
Portmore UnitedArnett Gardens
Arnett GardensSiti Worley Garden J
Humble LionsArnett Gardens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D105-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.28-0.680.80-10.90X
JAM D130-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.64-0.29-0.220.800.750.90X
JAM D122-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.23-0.27-0.65-0.96-0.750.78X
JAM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.49-0.31-0.36T0.850.250.85TT
JAM D110-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.76-0.23-0.130.821.250.94T
JAM D103-12-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.40-0.34-0.380.8500.91X
JAM D126-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.77-0.21-0.140.971.50.79X
JAM D117-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 11-0.39-0.35-0.380.8400.92X
JAM D112-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.58-0.31-0.230.960.750.80T
JAM D103-11-241 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.28-0.30-0.530.89-0.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Cavalier FCSo sánh số liệuArnett Gardens
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Cavalier FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Arnett Gardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cavalier FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem
Arnett Gardens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cavalier FCThời gian ghi bànArnett Gardens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cavalier FCChi tiết về HT/FTArnett Gardens
  • 1
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    14
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Cavalier FCSố bàn thắng trong H1&H2Arnett Gardens
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cavalier FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JAM D122-01-2025ChủRacing United3 Ngày
JAM D122-01-2025ChủSiti Worley Garden J3 Ngày
JAM D126-01-2025KháchVere United7 Ngày
Arnett Gardens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JAM D122-01-2025KháchMount Pleasant FA3 Ngày
JAM D122-01-2025ChủHumble Lions3 Ngày
JAM D126-01-2025KháchSiti Worley Garden J7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 44.4%Thắng54.1% [20]
  • [15] 41.7%Hòa27.0% [20]
  • [5] 13.9%Bại18.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.0%Thắng29.7% [11]
  • [6] 16.7%Hòa8.1% [3]
  • [2] 5.6%Bại10.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Cavalier FC VS Arnett Gardens ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình