Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7.86 | ![]() |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | arthur bosua | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | Zacarias Moran Correa | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
17 | james vaughan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.82 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | Jackson khoury | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
- | Daniel steedman | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7.42 | ![]() |
- | Curtis Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 |