| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Nil Vinyals | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| - | james vaughan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
| - | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
| 27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
| - | Zacarias Moran Correa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
| - | simon fitch | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Missael Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lagos Kunga | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
| 27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Isaac Bawa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Blake Malone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Mechack Jerome | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
| - | Josué Gómez | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.54 |