So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
-0.95
2
0.75
1.36
3.50
11.00
Live
0.95
1.25
0.85
-0.95
2
0.75
1.36
3.50
11.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Habitpharm Javor
ChủHòaKhách
FK Radnicki Sremska Mitrovica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Habitpharm JavorSo Sánh Sức MạnhFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-6] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31141163221106645.2%
15103219933966.7%
164841312201025.0%
6240751033.3%
[SER Prva Liga-13] FK Radnicki Sremska Mitrovica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32715102329711321.9%
165831311231731.3%
162771018131512.5%
612349516.7%

Thành tích đối đầu

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Radnicki Sremska Mitrovica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D204-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.27-0.34-0.50H0.77-0.500.99BX
SER D208-05-223 - 1
(2 - 1)
- ---T---
SER D215-11-211 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.33-0.40H0.880.000.88HH
SER D220-08-214 - 0
(4 - 0)
6 - 3---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
FK Graficar BeogradHabitpharm Javor
Habitpharm JavorBorac Cacak
Habitpharm JavorMacva Sabac
Semendrija 1924Habitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Dubocica
Sloven RumaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac
Polonia WarszawaHabitpharm Javor
Chernomorets NovorossiyskHabitpharm Javor
KhimkiHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D222-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.34-0.36-0.45H0.76-0.250.94BH
SER D216-03-252 - 1
(2 - 1)
3 - 1---T--
SER D208-03-252 - 2
(0 - 1)
3 - 2---H--
SER D203-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.23-0.34-0.57H0.96-0.50.74BX
SER D226-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.76-0.26-0.14T0.901.250.80TX
SER D221-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.19-0.31-0.65H0.93-0.750.77BT
SER D215-02-253 - 0
(0 - 0)
7 - 7---T--
INT CF29-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---T--
INT CF26-01-252 - 2
(0 - 0)
0 - 2---H--
INT CF24-01-255 - 1
(2 - 0)
9 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

FK Radnicki Sremska Mitrovica            
Chủ - Khách
FK Vozdovac BeogradFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK VrsacFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaFK Graficar Beograd
Borac CacakFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaRadnik Surdulica
Macva SabacFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaSemendrija 1924
FK DubocicaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Radnicki Sremska MitrovicaSloven Ruma
FK Trajal KrusevacFK Radnicki Sremska Mitrovica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D217-03-251 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.66-0.30-0.200.740.750.96H
SER D212-03-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.54-0.33-0.250.850.50.91X
SER D208-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-----
SER D203-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.57-0.33-0.250.760.50.94X
SER D227-02-250 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.33-0.35-0.440.76-0.251.00T
SER D222-02-253 - 1
(1 - 1)
8 - 4-----
SER D216-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 1-----
SER D215-12-242 - 1
(1 - 1)
4 - 10-----
SER D208-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
SER D201-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Habitpharm JavorSo sánh số liệuFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Habitpharm JavorThời gian ghi bànFK Radnicki Sremska Mitrovica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Habitpharm JavorChi tiết về HT/FTFK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 1
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Habitpharm JavorSố bàn thắng trong H1&H2FK Radnicki Sremska Mitrovica
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    20
    20
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D205-04-2025KháchFK Vozdovac Beograd7 Ngày
FK Radnicki Sremska Mitrovica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D205-04-2025ChủIndjija7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 45.2%Thắng21.9% [7]
  • [11] 35.5%Hòa46.9% [7]
  • [6] 19.4%Bại31.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng6.3% [2]
  • [3] 9.7%Hòa21.9% [7]
  • [2] 6.5%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Habitpharm Javor VS FK Radnicki Sremska Mitrovica ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình