[SCO Highland League-4] Inverurie Loco Works |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 22 | 6 | 6 | 74 | 33 | 72 | 4 | 64.7% |
17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 18 | 38 | 4 | 70.6% |
17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 34 | 4 | 58.8% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 16 | 83.3% |
[SCO Highland League-14] Wick Academy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 3 | 20 | 47 | 77 | 36 | 14 | 32.4% |
17 | 7 | 0 | 10 | 27 | 31 | 21 | 12 | 41.2% |
17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 46 | 15 | 14 | 23.5% |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 7 | 16 | 83.3% |
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 09-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 04-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 12-04-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 08-10-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 02-04-22 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 06-11-21 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 02-11-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCOFAC | 21-09-19 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 23-02-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 22-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO HL | 19-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.30 | -0.28 | -0.53 | T | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | X |
SCO HL | 15-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 01-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 14-02-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.16 | T | 0.96 | 1.5 | 0.74 | T | T |
SCO HL | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
Wick Academy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 29-03-25 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 15-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 22-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 19-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inverurie Loco Works |
Inverurie Loco Works |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |