| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-6] Clachnacuddin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 18 | 5 | 11 | 74 | 46 | 59 | 6 | 52.9% |
| 16 | 9 | 3 | 4 | 45 | 19 | 30 | 7 | 56.3% |
| 18 | 9 | 2 | 7 | 29 | 27 | 29 | 5 | 50.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
| [SCO Highland League-9] Huntly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 15 | 3 | 16 | 66 | 60 | 48 | 9 | 44.1% |
| 17 | 7 | 1 | 9 | 34 | 31 | 22 | 10 | 41.2% |
| 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 29 | 26 | 8 | 47.1% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
| Clachnacuddin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-02-24 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 30-09-23 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 30-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 09-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 31-07-21 | 2 - 5 (1 - 4) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 22-02-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 12-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 23-02-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Clachnacuddin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 21-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 11-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 07-12-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 02-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 19-10-24 | 6 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Huntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Clachnacuddin |
| Clachnacuddin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 11-01-2025 | Khách | Wick Academy | 7 Ngày |
| SCO HL | 14-01-2025 | Khách | Brechin City | 10 Ngày |
| SCO HL | 18-01-2025 | Chủ | Deveronvale | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 11-01-2025 | Chủ | Banks o Dee | 7 Ngày |
| SCO HL | 18-01-2025 | Khách | Rothes | 14 Ngày |
| SCO HL | 25-01-2025 | Chủ | Turriff United | 21 Ngày |

