

| [POL Liga 3-] KTS Weszlo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 7 | 14 | 66.7% |
| [POL Liga 3-] Drogowiec Jedlinsk |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| KTS Weszlo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| KTS Weszlo |
| Chủ - Khách |
|---|
| KTS WeszloMKS Piaseczno |
| KTS WeszloBlonianka Blonie |
| Hutnik WarsawKTS Weszlo |
| KTS WeszloWicher Kobyłka |
| KTS WeszloLochow |
| KTS WeszloLaura Chylice |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 07-06-24 | 4 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| POL RL | 14-08-21 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| POL RL | 12-06-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| PR CUP | 04-09-19 | 4 - 3 (4 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Drogowiec Jedlinsk |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| KTS Weszlo |
| KTS Weszlo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||