[AUS-S Reserve League-] Adelaide City Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 12 | 66.7% |
[AUS-S Reserve League-] Adelaide Comets Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 18 | 6 | 33.3% |
Adelaide City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 12-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
FFSA SLR | 03-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FFSA SLR | 11-03-23 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA SLR | 18-06-22 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA SLR | 12-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | B | 0.83 | -0.50 | 0.87 | B | X |
FFSA SLR | 12-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
FFSA SLR | 31-10-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.74 | -0.23 | -0.24 | T | 0.80 | -0.80 | 0.80 | T | X |
FFSA SLR | 14-03-20 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.26 | -0.24 | -0.69 | B | 0.85 | -1.00 | 0.75 | B | X |
FFSA SLR | 17-08-19 | 2 - 4 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.23 | -0.23 | -0.69 | B | 0.95 | -1.00 | 0.75 | B | T |
FFSA SLR | 11-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Adelaide City Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 25-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 18-05-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 8 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 04-05-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 06-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA SLR | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
FFSA SLR | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA SLR | 12-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Adelaide Comets Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA SLR | 01-06-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 16 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 25-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 12 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 11-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 06-04-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 30-03-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA SLR | 22-03-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 9 - 4 | -0.56 | -0.25 | -0.35 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
FFSA SLR | 12-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Adelaide City Reserve |
Adelaide City Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |