FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30V. SerafimovićHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
77Dušan JovančićTiền vệ00000007
-Đorđe IvanovićTiền đạo00010006.1
-mihajlo cvetkovicTiền đạo50000007.4
9Slobodan TedićTiền đạo10000006.8
47Bojica NikčevićTiền đạo10010006.6
-Miladin StevanovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
0Slavoljub SrnićTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
12Lazar KalicaninThủ môn00000000
-uros kabicTiền đạo20000007.2
-Stefan HajdinHậu vệ00000006.4
1Nikola MirkovićThủ môn00000006.9
-Lazar Stojanović-00000006.6
24Nikola·StankovicHậu vệ10010017.3
14Sambou SissokoTiền vệ00010006.8
Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Nihad MujakićHậu vệ00000006.9
-Stefan KovačTiền vệ20000007
39Zubairu IbrahimTiền đạo00010006.2
Thẻ vàng
-Aleksandar FilipovićHậu vệ00000006.8
15Aldo KaluluTiền đạo10010006.9
-Mihajlo IlicHậu vệ10010007.1
Thẻ vàng
-Aleksandar JovanovićThủ môn00000006.9
-Aleksandar ŠćekićTiền vệ10100007.6
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
30milan roganovicHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
-Marko ŽivkovićHậu vệ00000006.4
11Milan VukoticTiền vệ00010006.4
-Mateja StjepanovićTiền vệ00000006.4
85Nemanja StevanovićThủ môn00000000
-Zlatan ŠehovićHậu vệ00000000
-Jovan·MilosevicTiền đạo00000000
-Goh YoungjunTiền đạo00010006.4
21Bojan DimoskiHậu vệ00000000
-Nemanja NikolićTiền đạo00030006.4
10Bibras NatchoTiền vệ30010006.6

FK Čukarički vs Partizan Belgrade ngày 17-03-2025 - Thống kê cầu thủ