FK Spartak Subotica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andjelko pavlovicTiền đạo00000000
-Mihailo BogicevicHậu vệ00000006.61
-Marko MijailovićHậu vệ00020005.99
Thẻ vàng
-Vojo UbiparipTiền đạo30110007.74
Bàn thắngThẻ đỏ
17Kwaku Bonsu OseiTiền đạo00000000
-Jose MulatoTiền đạo00000000
-Dejan KerkezHậu vệ00000006.35
-David DundjerskiHậu vệ00000000
1Aleksandar VulicThủ môn00000005.97
3Vladimir·VitorovicHậu vệ00020006.44
Thẻ vàng
70Stefan·TomovicTiền vệ40100010
Bàn thắng
-Miloš MijićTiền vệ10011006.76
6Francis NwokeabiaTiền vệ10000016.26
-Kayque Luiz PereiraTiền vệ00000006.2
12Marin·DulicThủ môn00000000
-aleksa trajkovicTiền vệ00000000
7Veljko·JocicTiền vệ00000000
-Vladimir PrijovicHậu vệ00010006.61
16Danijel·KolaricHậu vệ00000000
-Ilija·BabicTiền đạo10031006.95
Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-zoran alilovicTiền vệ00000000
24Vukasin djurdjevicHậu vệ00000000
88Vukasin jovanovicThủ môn00000006.26
-Mihajlo PetrovicTiền vệ00000000
-Aleksandar ŠćekićTiền vệ00000000
43Nemanja TrifunovicTiền đạo00030006.52
27Pape Fallou Niang FuhrerTiền vệ20000006.17
-Aleksandar FilipovićHậu vệ00010006.55
-Nihad MujakićHậu vệ00010005.91
-Aldo KaluluTiền đạo00050006.42
Thẻ vàng
-Nemanja NikolićTiền đạo40100007.5
Bàn thắng
-Mihajlo IlicHậu vệ10010005.66
Thẻ vàng
-Mateja StjepanovićTiền vệ00000006.7
10Bibras NatchoTiền vệ00001007.7
39Zubairu IbrahimTiền đạo10000006.2
-Aleksandar JovanovićThủ môn00000005.72
-Stefan KovačTiền vệ00000000
31Milos KrunicThủ môn00000000
30milan roganovicHậu vệ00000000
36Ognjen ugresicTiền vệ50000006.04
Thẻ vàng

FK Spartak Subotica vs Partizan Belgrade ngày 12-12-2024 - Thống kê cầu thủ