Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jake Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Dion Pereira | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
23 | Conor Lawless | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nathan Harvey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Regan Clayton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Harry Phipps | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Josh Rees | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Kayden Harrack | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jake Hessenthaler | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ryan Hill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Aaron Loupalo-Bi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luke Waterfall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nathan Sheron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Tom Parkes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Gary Madine | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Reyes Demar Uriah·Cleary | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Emmanuel Dieseruvwe | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |