Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Felix Goddard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Ryan Carr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Aaron Bolger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alexander Aoraha | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Mark Cousins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Josh Wright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Callum Harriott | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mustapha·Olagunju | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | George Moncur | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Aaron Cosgrave | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Ben Chapman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Nathan Sheron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Tom Parkes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Gary Madine | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Emmanuel Dieseruvwe | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Reyes Demar Uriah·Cleary | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Luke Waterfall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |