

| [ENG FA Trophy-] Bishop Auckland |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 16.7% |
| [ENG FA Trophy-] Nantwich Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
| Bishop Auckland |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bishop Auckland |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 26-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | T |
| ENG FAC | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 05-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 18-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 03-09-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 19-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Nantwich Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 06-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 20-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 16-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
| ENG FAT | 13-01-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.77 | 1.75 | 0.99 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Bishop Auckland |
| Bishop Auckland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||