[INT CF-] Cheshunt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Ware |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 15 | 0 | 0.0% |
Cheshunt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cheshunt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 19-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Ware |
Chủ - Khách |
---|
WareRoyston Town |
WareWingate Finchley |
Bedford TownWare |
AFC Kempston RoversWare |
WareBiggleswade Town |
Chelmsford CityWare |
WareChelmsford City |
HadleyWare |
WareDereham |
WareSt Ives Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.31 | -0.24 | -0.60 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | X | ||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.22 | 0.84 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG SD1 | 13-01-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 18-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Cheshunt |
Cheshunt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Newmarket Town | 46 Ngày |