UTA Arad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lamine GhezaliTiền đạo00000000
-A. Dragos-00000000
-Cristian MihaiTiền vệ20000007.6
Thẻ đỏ
3MabeaHậu vệ00010007.1
-Marian DanciuTiền đạo00041007.4
Thẻ vàng
19Valentin CostacheTiền đạo10000106.3
Thẻ vàng
-Shayon HarrisonTiền đạo30100007.3
Bàn thắng
-Raoul Valentin CristeaTiền vệ00000000
-Patric TodereanThủ môn00000000
-Cornel RâpăTiền vệ00000000
-Joher Khadim RassoulHậu vệ00000000
-Alexandru Matei-00000000
33Andrei GorceaThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
6Florent PouloloHậu vệ10000007
-Ibrahima Sory ContéHậu vệ00000007.6
97Denis Lucian HrezdacTiền vệ00000006.8
-Damien DussautHậu vệ10010007.5
-Răzvan TrifHậu vệ10000007.3
17Dániel ZsóriTiền đạo00000006.3
Thẻ vàng
-Ravy TsoukaHậu vệ00000006.6
Petrolul Ploiesti
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Alexandru Iulian StănicăHậu vệ00000000
90Iustin RăducanTiền đạo00000000
8Alexandru MateiuTiền vệ00000000
36Alin BotoganTiền đạo00000000
-Marian HujaHậu vệ20000007.2
22D. RaduHậu vệ20000006.8
23Tidiane KeitaTiền vệ20000006.3
-Mihnea RădulescuTiền đạo30010006.2
20Sergiu HancaTiền vệ00010006.2
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Tommi JyryTiền vệ10010006.4
7Gheorghe GrozavTiền đạo40000006.9
9Christian IrobisoTiền đạo10000006.2
4Paul PappHậu vệ00000000
-Oscar LinnerThủ môn00000000
11Valentin GheorgheTiền đạo10000006.7
-Mihai Alexandru·EsanuThủ môn00000000
-Ali DemirelTiền đạo00000000
-Mario·BratuTiền vệ00000000
29Kilian LudewigHậu vệ00000000
1Raul BalbarauThủ môn00000006.8
24RicardinhoHậu vệ10010007.5
69Yohan RocheHậu vệ00010007
Thẻ vàng
30Ioan ToleaHậu vệ00000000

Petrolul Ploiesti vs UTA Arad ngày 15-02-2025 - Thống kê cầu thủ