[INT CF-] Consett AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Blyth Spartans |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 22 | 3 | 16.7% |
Consett AFC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Consett AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 26-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 24-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 27-01-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | T | 0.90 | 0 | 0.86 | T | H |
ENG UD1 | 15-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | T | 0.81 | 0 | -0.99 | T | X |
ENG FAT | 09-09-23 | 6 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CN | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 3 - 11 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 13-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG CN | 01-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | 0.98 | 1 | 0.84 | X | ||
ENG CN | 29-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.36 | -0.28 | -0.48 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
ENG CN | 23-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG CN | 19-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | 0.98 | 0 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Consett AFC |
Consett AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |