SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Branimir HrgotaTiền đạo20020006.35
-Matti WagnerHậu vệ00000000
-Niko GiesselmannHậu vệ40000005.92
Thẻ vàng
-Suliman-Marlon MustaphaTiền đạo20000006.72
9Noel FutkeuTiền đạo00000006.83
-Gideon JungHậu vệ10000006.57
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000000
-Oualid MhamdiHậu vệ00000000
-Nemanja·MotikaTiền vệ00000000
-Philipp MullerTiền vệ00000006.58
Thẻ vàng
5Reno munzHậu vệ00000006.86
-Denis PfaffenrotTiền vệ00000000
-Nahuel NollThủ môn00000005.97
-Damian MichalskiHậu vệ00000006.73
33Maximilian DietzHậu vệ00000005.17
27Gian-Luca ItterHậu vệ00020006.63
-Marco MeyerhoferHậu vệ00000005.72
Thẻ vàng
6Sacha BanseTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
37Julian GreenTiền vệ30110107.96
Bàn thắngThẻ đỏ
-Roberto MassimoTiền đạo20020016.22
SSV Ulm 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andreas LudwigTiền vệ00000000
11Dennis ChessaTiền đạo10000006.24
-Niclas ThiedeThủ môn00000006.71
Thẻ vàng
-Bastian AllgeierTiền vệ00000006.86
Thẻ vàng
-Philipp StrompfHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
23Max BrandtTiền vệ20000006.24
-Aaron KellerTiền vệ10030006.07
Thẻ vàng
-Maurice KrattenmacherTiền vệ00010006.12
5Johannes ReichertHậu vệ00000006.1
27Niklas KolbeHậu vệ00000005.96
19Jonathan MeierHậu vệ00000006.01
-Luka HyryläinenTiền vệ00000006.64
Thẻ vàng
9Lucas RöserTiền đạo10000005.97
-Semir telalovicTiền đạo10100006.11
Bàn thắng
-M. SeyboldThủ môn00000000
-Romario RoschTiền vệ00000000
-Niklas Horst CastelleTiền đạo10000006.12
-A. KahvićTiền đạo00000006.76
-Felix HiglTiền đạo00000006.68
-Tom GaalHậu vệ00000000

SSV Ulm 1846 vs SpVgg Greuther Fürth ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ