Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Roman Murtazaev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Egor Tsuprikov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | abylaikhan nazymkhanov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Aidos Tattybayev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ivan Sviridov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Yuriy Pertsukh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Viktor Dmitrenko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Temur Chogadze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Bukorac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nikola Eskić | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andrey Solovey | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Toni Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yevgeni Zemko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chidi Osuchukwu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |