Germany U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Nathaniel BrownHậu vệ00000000
-Linus Jasper GechterHậu vệ00000000
20Paul NebelTiền vệ10000006.45
7Ansgar KnauffTiền đạo10000006.68
-Jens CastropTiền vệ10000006.61
-Luca NetzHậu vệ10010007.78
8Merlin RöhlTiền vệ40140009.07
Bàn thắngThẻ đỏ
15Jamil SiebertHậu vệ00020007.76
17Brajan GrudaTiền đạo21110008.44
Bàn thắng
9Nicolo TresoldiTiền đạo00000006.53
-Umut Deger TohumcuTiền vệ10000106.6
-Joshua QuarshieHậu vệ00000000
1Noah AtuboluThủ môn00000006.71
-Jonas UrbigThủ môn00000000
11Jan ThielmannTiền vệ10000007
Thẻ vàng
4Bright Arrey-MbiHậu vệ00000007.7
18Rocco ReitzTiền vệ50001108.15
6Eric MartelTiền vệ30000008.34
-Youssoufa MoukokoTiền đạo20000006.61
10Nick WoltemadeTiền đạo20010006.87
Israel U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23tomer tzarfatiThủ môn00000000
-roey elimelechHậu vệ10000006.12
Thẻ vàng
17Aynao PradaTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Niv EliasiThủ môn00000006.82
-Amir Chaim·GanahTiền đạo00010006.74
-rotem kellerHậu vệ00000000
-Adi Menachem YonaTiền vệ00020006.31
-Suf·PodgoreanuTiền đạo00000005.97
-Ayano FeredeTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Ran BinyaminTiền vệ00000006.83
9Idan Toklomati JornoTiền đạo10020006.06
-tal archelHậu vệ00000000
-Stav NachmaniTiền đạo00000000
-R. NaviHậu vệ10000006.15
-N. MalmudTiền vệ10000006.23
-Ilay FeingoldHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
-H. FuchsHậu vệ00000006.01
-B. ZaaruraTiền vệ00000006.75
19Mohamad Abu RumiTiền vệ00010006.53
-Elad MadmonTiền đạo10000006.2
Thẻ vàng
-Jonathan MulderHậu vệ00010006.53

Germany U21 vs Israel U21 ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ