Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Milan PetrželaTiền vệ00000005.88
23Petr ReinberkHậu vệ00000000
Thẻ vàng
0Milan RundićHậu vệ00000006.45
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
31Jiri BorekThủ môn00000000
15Patrik BlahutTiền vệ20000006.23
10Michal TrávníkTiền vệ10000006.13
29Milan HečaThủ môn00000005.78
7Martin KoscelníkHậu vệ00000005.76
5Filip VaškoHậu vệ00000006.57
4Andrej StojchevskiHậu vệ20000005.51
Thẻ vàng
28Vlastimil DanicekTiền vệ30000016.64
2Gigli NdefeHậu vệ10000006.04
Thẻ vàng
20Marek HavlíkTiền vệ20000006.79
-Daniel baratTiền vệ40000006.1
21Michael KrmenčíkTiền đạo10000006.33
24Pavel·JuroskaTiền vệ00000000
0Alan MarinelliTiền đạo00000006.51
25Jiri hamzaHậu vệ00000000
18Jonathan MulderHậu vệ00000000
27Marko KvasinaTiền đạo20000006.38
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
57Filip NovákHậu vệ10100008.53
Bàn thắng
9Lukáš PenxaTiền vệ00000007.08
90Nassim InnocentiHậu vệ00000006.92
11Jan FortelnýTiền vệ00000000
22Jakub MartinecHậu vệ10100008.63
Bàn thắngThẻ đỏ
4Nemanja TekijaškiHậu vệ00000007.42
1Jan HanusThủ môn00000007.89
10Jan SuchanTiền vệ20000007.2
12D. NykrínHậu vệ00000000
99Klemen MihelakThủ môn00000000
17Samuel LavrincikTiền vệ00000006.79
24David PuskacTiền đạo10000006.5
18Martin CedidlaHậu vệ00010006.07
-Michal BeranTiền vệ10010006.61
25Sebastian·NebylaTiền vệ20001017.38
Thẻ vàng
7Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00000006.23
Thẻ vàng
77Alexis AléguéTiền đạo00020006.2
19Jan ChramostaTiền đạo00000006.86
44Lamin JawoTiền đạo00030006.47

Synot Slovacko vs Baumit Jablonec ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ