

| [INT CF-] Aberystwyth Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Kerry Lambs FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Aberystwyth Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Aberystwyth Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Welsh PR | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 10 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | H | 1.00 | -1 | 0.76 | B | X |
| Welsh PR | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | T | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | T |
| Welsh PR | 28-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | B | -0.98 | -0.25 | 0.80 | B | T |
| Welsh PR | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
| Welsh PR | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | B | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | H |
| Welsh PR | 07-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | B | 0.86 | 1.5 | 0.96 | B | H |
| WAL CLC | 28-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | B | 0.81 | -2.5 | 0.89 | B | X |
| Welsh PR | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
| Welsh PR | 07-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | X |
| Welsh PR | 01-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.57 | -0.26 | -0.27 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
| Kerry Lambs FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Aberystwyth Town |
| Kerry Lambs FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Aberystwyth Town |
| Kerry Lambs FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||