Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Javon·EastTiền đạo10000016.75
77Regis NdoTiền đạo00000000
12Oren BitonHậu vệ00001006.47
25george dibaHậu vệ10100007.66
Bàn thắng
33Bruno RamiresTiền vệ00000006.65
Thẻ vàng
4Dor MalulHậu vệ00010006.25
14Yonatan FerberTiền vệ10000006.03
55naor sabagTiền vệ00000006.68
14Ofek BitonTiền vệ10000006.41
21Roei ZikriTiền đạo00000006.27
14R. NaviTiền vệ00000006.64
3tamir arbelHậu vệ00000006.5
17itay boganimTiền đạo10110007.96
Bàn thắngThẻ vàng
26yasmao cabedaTiền vệ00000000
0Rotem HatuelTiền vệ20021027.08
-Benjamin Michael MachiniThủ môn00000000
11Anis Forat AyiasTiền đạo11020007.2
1Niv AntmanThủ môn00000008.02
Thẻ đỏ
24Liran SardalTiền vệ00000006.31
28Larry AnguloTiền vệ00000000
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Gad AmosThủ môn00000006.73
91nevo shedoTiền đạo10000006.35
30Aleksa PejićTiền vệ00000005.88
Thẻ vàng
23aiham materHậu vệ00000000
29Iyad hutbaHậu vệ10010006.91
17Asil KananiTiền đạo10010006.57
33Ali IbrahimHậu vệ00000000
77idan gorenTiền đạo00000000
5Ayad HabashiHậu vệ00000006.99
40Junior PiusHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
16Muhamad ShakerTiền vệ20020006.6
10Saar FadidaTiền vệ00000006.34
-Ihab GanaemTiền vệ20020005.91
Thẻ vàng
-Ilay ElmkiesTiền vệ10010006.37
14Abdallah JaberHậu vệ00000007.25
-Owusu KwabenaTiền đạo41030116.49
Thẻ vàng
-Ze TurboTiền đạo20100007.53
Bàn thắngThẻ vàng
31lior gliklichThủ môn00000000
12Emmanuel BandaTiền vệ20001006.97
3Mor bramiHậu vệ00000000

Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Haifa ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ