Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Ofek BitonTiền vệ20021005.99
12Oren BitonHậu vệ00000000
14Yonatan FerberTiền vệ00010006.26
3tamir arbelHậu vệ00000006.14
1Niv AntmanThủ môn00000006.46
4Dor MalulHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
25george dibaHậu vệ00010006.59
Thẻ vàng
33Bruno RamiresTiền vệ00000006.04
92Saná GomesHậu vệ10000106.31
14R. NaviTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
28Larry AnguloTiền vệ00000006.21
55naor sabagTiền vệ00010006.16
77Regis NdoTiền đạo10000015.91
10Javon·EastTiền đạo10010016.72
21Roei ZikriTiền đạo20100017.77
Bàn thắngThẻ đỏ
24Liran SardalTiền vệ00000006.58
11Anis Forat AyiasTiền đạo00000000
0Rotem HatuelTiền vệ20000006.57
Thẻ vàng
15yaad gonenTiền đạo00000000
-Benjamin Michael MachiniThủ môn00000000
Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Kenny SaiefTiền vệ00000000
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000006.88
3Sean GoldbergHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
27Pierre CornudHậu vệ00020006.51
24Ethane AzoulayTiền vệ20010006.02
9Matías NahuelTiền đạo20000006.31
4Ali MohamedTiền vệ00010006.53
17Suf·PodgoreanuTiền đạo00021007.14
Thẻ vàng
22trivante stewartTiền đạo20100007.73
Bàn thắng
8Dolev HazizaTiền đạo20000006.22
Thẻ vàng
0P. AgbaTiền vệ10010006.84
-Lisav Naif EissatHậu vệ00000006.75
11Kenji GorreTiền đạo00000006.62
99Đorđe JovanovićTiền đạo10000006.71
7Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo00010006.17
15Lior KasaTiền vệ00000000
40Shareef KeoufThủ môn00000000
5Goni NaorTiền vệ00000000
89Heorhiy YermakovThủ môn00000006.74
25Jelle BatailleTiền vệ00000006.4

Hapoel Haifa vs Maccabi Haifa ngày 22-09-2025 - Thống kê cầu thủ