So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-1.25
0.83
0.97
2.75
0.83
7.20
4.65
1.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.83
0.98
2.75
0.83
8.00
4.20
1.36
Live
1.00
-1
0.80
0.85
2.5
0.95
7.00
3.80
1.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.80
-1.25
-0.96
0.91
2.5
0.91
5.50
4.05
1.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.00
-1.25
0.84
0.98
2.75
0.84
7.20
4.65
1.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
-1.25
0.86
-0.96
2.75
0.80
7.00
4.19
1.31
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Metaloglobus
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetaloglobusSo Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80177181160.0%
40042100160.0%
4013581150.0%
610569316.7%
[ROM Super Liga-14] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7133111661414.3%
512291151120.0%
2011251140.0%
6123918516.7%

Thành tích đối đầu

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Metaloglobus            
Chủ - Khách
ArgesMetaloglobus
Muscelul CampulungMetaloglobus
MetaloglobusRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Farul ConstantaMetaloglobus
MetaloglobusPetrolul Ploiesti
HermannstadtMetaloglobus
MetaloglobusCS Paulesti
MetaloglobusUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D131-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.60-0.29-0.22B0.880.750.94BT
ROMC27-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.26-0.67T0.89-10.93TX
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.71B0.82-1.251.00BT
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20B-0.9510.77HT
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.75B1.00-1.250.82BX
ROM D101-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.21-0.14B-0.991.50.81TT
ROM D125-07-250 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.24-0.30-0.56B0.80-0.75-0.98BT
ROM D118-07-252 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.73-0.24-0.15H0.981.250.84TT
INT CF14-07-257 - 0
(5 - 0)
6 - 1---T--
ROM D111-07-251 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.17-0.24-0.69B1.00-10.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
CFR ClujHacken
FC Otelul GalatiCFR Cluj
HackenCFR Cluj
CFR ClujFC Botosani
Sporting BragaCFR Cluj
CFR ClujSporting Braga
CFR ClujCS Universitatea Craiova
CFR ClujLugano
CFR ClujArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D131-08-252 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.41-0.32-0.370.810-0.99T
UEFA ECL28-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.26-0.310.900.50.92X
ROM D124-08-254 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.31-0.32-0.480.98-0.250.84T
UEFA ECL21-08-257 - 2
(4 - 1)
8 - 3-0.48-0.31-0.310.820.251.00T
ROM D117-08-253 - 3
(2 - 1)
12 - 1-0.65-0.26-0.19-0.9810.80T
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.76-0.22-0.120.801.25-0.98X
UEFA EL07-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.27-0.29-0.540.97-0.50.85T
ROM D103-08-252 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.50-0.29-0.31-0.980.50.80T
UEFA EL31-07-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.44-0.31-0.361.000.250.76X
ROM D127-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.77-0.21-0.12-0.991.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

MetaloglobusSo sánh số liệuCFR Cluj
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn25
  • 1.8Trung bình mất bàn2.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MetaloglobusThời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MetaloglobusChi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 0
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
MetaloglobusSố bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D120-09-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc7 Ngày
ROM D127-09-2025ChủFC Botosani14 Ngày
ROM D104-10-2025KháchFC Otelul Galati21 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D120-09-2025ChủUTA Arad7 Ngày
ROM D127-09-2025KháchUniversitaea Cluj14 Ngày
ROM D104-10-2025ChủHermannstadt21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [1]
  • [1] 12.5%Hòa42.9% [1]
  • [7] 87.5%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [1]
  • [4] 50.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    2.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 12.50%Hòa42.86% [3]
  • [5] 62.50%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Metaloglobus VS CFR Cluj ngày 14-09-2025 - Thông tin đội hình