

| [JPN Regional League-] Mitsubishi Nagasaki |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
| [JPN Regional League-] KMG Holdings |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 11 | 15 | 83.3% |
| Mitsubishi Nagasaki |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mitsubishi Nagasaki |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 08-06-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
| JE Cup | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.85 | 4.5 | 0.85 | T | X |
| JAP RL | 17-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| JE Cup | 12-06-24 | 9 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| JE Cup | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JE Cup | 21-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| KMG Holdings |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.09 | -0.14 | -0.93 | 0.76 | -2.5 | 0.94 | X | ||
| JAP RL | 18-05-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 05-04-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 08-09-24 | 2 - 6 (0 - 5) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 07-09-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | -0.91 | -0.15 | -0.10 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
| JAP RL | 28-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 21-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | X | ||
| JAP RL | 14-07-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.15 | -0.18 | -0.83 | 0.92 | -1.75 | 0.78 | T | ||
| JAP RL | 07-07-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 4 - 1 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | 0.93 | 2 | 0.77 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
| Mitsubishi Nagasaki |
| Mitsubishi Nagasaki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||