Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52 | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | carter derksen | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | anthony samways | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94 | Charles Ondo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah santos | - | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |