

| [FIN Kolmonen-] Lasten |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
| [FIN Kolmonen-] TPV/2 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 9 | 13 | 66.7% |
| Lasten |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lasten |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ylojarvi UnitedLasten |
| LastenTampereen Peli Toverit |
| LastenPato |
| NOPSLasten |
| LastenInter Turku |
| LastenPIF Parainen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 07-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 29-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 15-05-25 | 6 - 3 (3 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 24-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 03-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TPV/2 |
| Chủ - Khách |
|---|
| TPV/2FC Haka Juniors |
| Saaksjarven LoiskeTPV/2 |
| Ylojarvi UnitedTPV/2 |
| TPV/2Tampereen Peli Toverit |
| TPV/2Pato |
| TPV/2ACE |
| TPV/2MuSa |
| Tampere UnitedTPV/2 |
| TPV/2PS-44 Valkeakoski |
| FC Ilves-KissatTPV/2 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 03-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 28-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 20-05-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 29-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 16-04-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-09-20 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-09-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 10-09-20 | 8 - 2 (4 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lasten |
| Lasten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||