

| [BOL Liga W-] ABB (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 16 | 4 | 6 | 100.0% |
| [BOL Liga W-] Always Ready Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% |
| ABB (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ABB (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| ABB (W)Basco FC (W) |
| Basco FC (W)ABB (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BOL Liga W | 15-06-25 | 10 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BOL Liga W | 08-06-25 | 4 - 6 (3 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Always Ready Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BOL Liga W | 26-05-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BCI W | 19-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LIB CF | 09-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.85 | 3.25 | 0.85 | T | ||
| LIB CF | 06-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LIB CF | 04-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BCI W | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BCI W | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BCI W | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BCI W | 28-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BCI W | 21-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ABB (W) |
| ABB (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||