

| [GER Bundesliga 5-] Budissa Bautzen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 14 | 5 | 16.7% |
| [GER Bundesliga 5-] 1. FC Lok Stendal |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 8 | 6 | 33.3% |
| Budissa Bautzen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Budissa Bautzen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 22-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 10-08-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 02-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-07-25 | 2 - 5 (1 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 31-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 17-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 03-05-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| 1. FC Lok Stendal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 10-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 29-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 24-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 08-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ger-V | 12-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Budissa Bautzen |
| Budissa Bautzen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||