[FA Cup-] Mulbarton Wanderers F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 | 50.0% |
[FA Cup-] Witham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 13 | 66.7% |
Mulbarton Wanderers F.C. |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mulbarton Wanderers F.C. |
Chủ - Khách |
---|
HistonMulbarton Wanderers |
Welwyn Garden CityMulbarton Wanderers |
Mulbarton WanderersWelwyn Garden City |
Mulbarton WanderersLakenheath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 07-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 04-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 10-08-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Witham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 25-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 18-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.36 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
ENG RL1 | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 04-02-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 2 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | 0.91 | -0.5 | 0.79 | T | ||
ENG RL1 | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
EIC | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Mulbarton Wanderers F.C. |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mulbarton Wanderers F.C. |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |