

| [CRYL-] Teplice U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
| [CRYL-] Dukla Praha B U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Teplice U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Teplice U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CRYL | 15-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CRYL | 24-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CRYL | 17-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 13-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| CZE U19 | 09-06-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
| CZE U19 | 02-06-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.24 | -0.23 | -0.68 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
| CZE U19 | 30-05-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.23 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
| CZE U19 | 26-05-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
| CZE U19 | 23-05-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 8 | -0.70 | -0.22 | -0.23 | B | 0.70 | 1 | 1.00 | H | X |
| CZE U19 | 19-05-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
| Dukla Praha B U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Teplice U19 |
| Teplice U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||