So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.81
0.85
3.75
0.85
2.29
3.90
2.19
Live
-0.98
-0.25
0.80
1.00
4
0.80
2.78
4.10
1.94
Run
0.10
-0.25
-0.28
-0.30
7.5
0.10
16.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
1.00
3.5
0.80
1.75
4.20
3.20
Live
0.97
-0.25
0.82
0.87
3.75
0.92
2.70
4.10
1.95
Run
-0.91
0
0.70
-0.21
7.5
0.14
34.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0
0.90
0.83
3.75
0.91
2.39
3.70
2.32
Live
-0.82
0
0.62
0.83
3.75
0.97
2.80
3.75
2.01
Run
-0.85
0
0.65
-0.39
7.5
0.19
23.00
6.80
1.08
188betSớm
0.90
0
0.82
0.86
3.75
0.86
2.29
3.90
2.19
Live
-0.97
-0.25
0.81
-0.94
4
0.76
2.78
4.10
1.94
Run
0.14
-0.25
-0.30
-0.32
7.5
0.14
16.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.93
0
0.85
0.88
3.75
0.90
2.29
3.54
2.20
Live
-0.92
0
0.71
0.79
3.75
-0.99
2.52
3.71
2.06
Run
-0.85
0
0.69
-0.30
7.5
0.16
14.00
8.40
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Mypa
ChủHòaKhách
PEPO Lappeenranta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MypaSo Sánh Sức MạnhPEPO Lappeenranta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-5] Mypa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837473927544.4%
9522241917555.6%
9315232010533.3%
62131615733.3%
[FIN Ykkonen-4] PEPO Lappeenranta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18927312929450.0%
970222821377.8%
92259218822.2%
62041110633.3%

Thành tích đối đầu

Mypa            
Chủ - Khách
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaMypa
PEPO LappeenrantaMypa
MypaPEPO Lappeenranta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A05-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.25-0.41H0.920.250.78TX
FIN D3 A03-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4---B---
FIN D3 A10-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.38-0.26-0.48H0.88-0.250.88BX
FIN D3 A07-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 2---B---
INT CF16-03-240 - 2
(0 - 2)
- ---B---
INT CF24-02-242 - 1
(0 - 0)
- ---B---
FIN D3 A11-09-213 - 2
(1 - 2)
2 - 8-0.11-0.16-0.83T0.85-2.00-0.97BT
FIN D3 A20-06-212 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.90-0.13-0.08B-0.98-0.400.80TX
Finland KC07-02-212 - 1
(2 - 1)
- ---B---
INT CF24-03-190 - 3
(0 - 2)
- -0.49-0.28-0.35B0.850.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Mypa            
Chủ - Khách
MypaHAPK
Lahden ReipasMypa
Honka EspooMypa
MypaVantaa
JPSMypa
PuiuMypa
MypaPEPO Lappeenranta
GrIFK KauniainenMypa
MypaFC Vaajakoski
HAPKMypa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A16-08-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
FIN D3 A09-08-254 - 2
(3 - 0)
9 - 4---B--
FIN D3 A02-08-256 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.87-0.14-0.11B0.832.250.93BT
FIN D3 A26-07-253 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.26-0.23-0.63H0.99-0.750.77BT
FIN D3 A18-07-250 - 8
(0 - 3)
5 - 10-0.20-0.19-0.74T0.90-1.50.92TT
FIN D3 A12-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.25-0.41B0.980.250.78BX
FIN D3 A05-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.25-0.41H0.920.250.78TX
FIN D3 A02-07-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.64-0.23-0.26T0.9410.82TX
FIN D3 A26-06-254 - 3
(2 - 2)
4 - 6-0.52-0.24-0.36T0.940.50.82TT
FIN D3 A13-06-250 - 5
(0 - 2)
2 - 10-0.29-0.23-0.61T0.91-0.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

PEPO Lappeenranta            
Chủ - Khách
PEPO LappeenrantaJPS
PuiuPEPO Lappeenranta
VantaaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaHonka Espoo
Lahden ReipasPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaFC Vaajakoski
MypaPEPO Lappeenranta
PEPO LappeenrantaHAPK
PEPO LappeenrantaGrIFK Kauniainen
JPSPEPO Lappeenranta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A16-08-257 - 0
(3 - 0)
10 - 1-----
FIN D3 A09-08-254 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
FIN D3 A04-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.75-0.20-0.170.931.50.89X
FIN D3 A26-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.16-0.19-0.780.94-1.50.82X
FIN D3 A19-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.50-0.26-0.360.790.250.97X
FIN D3 A12-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.64-0.22-0.260.9410.82X
FIN D3 A05-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.25-0.41H0.920.250.78TX
FIN D3 A02-07-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.95-0.11-0.060.872.750.89X
FIN D3 A27-06-252 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.47-0.26-0.400.960.250.80X
FIN D3 A14-06-251 - 3
(0 - 1)
2 - 12-0.20-0.20-0.730.82-1.50.94H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

MypaSo sánh số liệuPEPO Lappeenranta
  • 28Tổng số ghi bàn18
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mypa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
PEPO Lappeenranta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Mypa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
PEPO Lappeenranta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MypaThời gian ghi bànPEPO Lappeenranta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    15
    13
    Bàn thắng H1
    19
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MypaChi tiết về HT/FTPEPO Lappeenranta
  • 3
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
MypaSố bàn thắng trong H1&H2PEPO Lappeenranta
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mypa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A08-09-2025KháchHonka Espoo5 Ngày
FIN D3 A14-09-2025KháchVantaa11 Ngày
FIN D3 A21-09-2025ChủGrIFK Kauniainen18 Ngày
PEPO Lappeenranta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A07-09-2025ChủGrIFK Kauniainen4 Ngày
FIN D3 A13-09-2025ChủHonka Espoo10 Ngày
FIN D3 A21-09-2025KháchPuiu18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng50.0% [9]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [9]
  • [7] 38.9%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng11.1% [2]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    2.61 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 18.18%Hòa8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Mypa VS PEPO Lappeenranta ngày 03-09-2025 - Thông tin đội hình