So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.80
3.25
0.90
2.82
3.70
1.90
Live
0.70
-0.25
-0.88
0.70
3
-0.90
2.36
3.75
2.32
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
4.5
0.01
1.02
11.00
20.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
1.00
3.25
0.80
2.90
3.75
2.00
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
3.25
0.85
2.60
3.70
2.20
Run
0.52
0
-0.70
-0.27
3.5
0.18
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
0.97
0.87
3.25
0.93
2.66
3.60
2.12
Live
0.79
-0.25
-0.99
0.93
3.25
0.87
2.74
3.55
2.08
Run
0.54
0
-0.74
-0.31
3.5
0.18
1.04
7.10
58.00
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.81
3.25
0.91
2.82
3.70
1.90
Live
0.83
-0.25
-0.99
0.71
3
-0.89
2.37
3.75
2.32
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
4.5
0.02
1.02
11.00
20.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.93
0.85
3.25
0.93
2.57
3.37
2.05
Live
0.91
0
0.89
0.88
3.25
0.92
2.35
3.39
2.32
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.25
3.5
0.11
1.03
8.40
34.00

Bên nào sẽ thắng?

HPS
ChủHòaKhách
P-Iirot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HPSSo Sánh Sức MạnhP-Iirot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-10] HPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2192102939521042.9%
10604151218960.0%
11326142711927.3%
6204514633.3%
[FIN Ykkonen-11] P-Iirot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2183103835541138.1%
103251817111330.0%
115152018161045.5%
6204811633.3%

Thành tích đối đầu

HPS            
Chủ - Khách
HPSP-Iirot
P-IirotHPS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A21-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.33-0.27-0.51B0.86-0.500.96BT
FIN D3 A17-05-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.78-0.19-0.16T0.85-0.670.97TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

HPS            
Chủ - Khách
Ilves Tampere IIHPS
NJSHPS
HPSTPV Tampere
PPJ AkatemiaHPS
HPSKiffen Helsinki
HPSP-Iirot
Ilves Tampere IIHPS
HPSAtlantis II
MuSaHPS
HJS AkatemiaHPS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A29-08-257 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.85-0.16-0.12B0.8820.88BT
FIN D3 A16-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.50-0.27-0.36B0.810.250.95BX
FIN D3 A08-08-251 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.27-0.24-0.61B0.92-0.750.84BX
FIN D3 A01-08-251 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.27-0.34T0.750.25-0.93TX
FIN D3 A25-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.38-0.26-0.48T0.88-0.250.88TX
FIN D3 A21-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.33-0.27-0.51B0.86-0.50.96BT
FIN D3 A13-07-251 - 1
(1 - 0)
8 - 0-0.75-0.20-0.18H0.881.50.88TX
FIN D3 A08-07-253 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.79-0.18-0.15T0.871.750.89TH
FIN D3 A03-07-251 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.65-0.24-0.23H0.9510.87TX
FIN D3 A28-06-254 - 2
(2 - 2)
8 - 4-0.71-0.23-0.21B0.941.250.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

P-Iirot            
Chủ - Khách
TPV TampereP-Iirot
P-IirotIlves Tampere II
Kiffen HelsinkiP-Iirot
TPV TampereP-Iirot
P-IirotHJS Akatemia
HPSP-Iirot
MuSaP-Iirot
P-IirotNJS
Atlantis IIP-Iirot
P-IirotPPJ Akatemia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A29-08-254 - 1
(3 - 1)
11 - 5-0.65-0.24-0.240.8910.87T
FIN D3 A16-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.41-0.25-0.460.77-0.250.99X
FIN D3 A09-08-253 - 0
(1 - 0)
0 - 1-----
FIN D3 A02-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.26-0.370.800.250.96X
FIN D3 A25-07-253 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.39-0.27-0.470.80-0.250.96X
FIN D3 A21-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.33-0.27-0.51B0.86-0.50.96BT
FIN D3 A17-07-251 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.36-0.27-0.491.00-0.250.82X
FIN D3 A06-07-252 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.81-0.20-0.150.921.750.78T
FIN D3 A02-07-250 - 4
(0 - 2)
6 - 6-0.20-0.20-0.710.94-1.250.82H
FIN D3 A28-06-251 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.60-0.25-0.300.840.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

HPSSo sánh số liệuP-Iirot
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

HPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
P-Iirot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
HPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
P-Iirot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HPSThời gian ghi bànP-Iirot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    7
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HPSChi tiết về HT/FTP-Iirot
  • 2
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
HPSSố bàn thắng trong H1&H2P-Iirot
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A14-09-2025ChủTPV Tampere6 Ngày
FIN D3 A21-09-2025KháchHJS Akatemia13 Ngày
P-Iirot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A13-09-2025ChủHJS Akatemia5 Ngày
FIN D3 A21-09-2025KháchKiffen Helsinki13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng38.1% [8]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [8]
  • [10] 47.6%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng23.8% [5]
  • [0] 0.0%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

HPS VS P-Iirot ngày 08-09-2025 - Thông tin đội hình