

| [JPN Women's Empresss Cup-] Albirex Niigata Ladies |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [JPN Women's Empresss Cup-] Niigata University H W Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 11 | 6 | 16.7% |
| Albirex Niigata Ladies |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Albirex Niigata Ladies |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWL | 08-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.65 | -0.27 | -0.19 | T | 0.97 | 1 | 0.73 | T | X |
| JWL | 03-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
| WJLC | 25-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | -0.17 | -0.25 | -0.73 | H | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | T |
| JWL | 18-10-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 11 | -0.21 | -0.29 | -0.62 | B | 0.87 | -0.75 | 0.83 | B | T |
| JWL | 13-10-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
| JWL | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | B | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | X |
| JWL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.18 | -0.26 | -0.72 | B | 0.98 | -1 | 0.72 | B | X |
| JWL | 20-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.55 | -0.32 | -0.25 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
| JWL | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.37 | -0.32 | -0.42 | H | 1.00 | 0 | 0.76 | H | X |
| JWL | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.26 | -0.32 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
| Niigata University H W Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JW Cup | 08-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 26-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.76 | -0.21 | -0.19 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | X | ||
| J-U NCH W | 24-12-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.34 | -0.28 | -0.52 | 0.90 | -0.25 | 0.70 | T | ||
| JW Cup | 23-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 25-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 28-12-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.23 | -0.27 | -0.70 | 0.80 | -1 | 0.80 | X | ||
| J-U NCH W | 26-12-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.32 | -0.29 | -0.59 | 0.70 | -0.75 | 0.90 | H | ||
| JWCLW | 22-11-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JWCLW | 15-11-20 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JWCLW | 18-10-20 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Albirex Niigata Ladies |
| Niigata University H W Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Albirex Niigata Ladies |
| Niigata University H W Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||