

| [ICP 3-] Torres U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
| [ICP 3-] US Pergolettese U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 7 | 15 | 83.3% |
| Torres U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| US Pergolettese U19Torres U19 |
| US Pergolettese U19Torres U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICP 4 | 05-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Torres U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 15-11-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 06-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICP 4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 19-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 05-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 29-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICP 4 | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Pergolettese U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICP 4 | 06-12-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 29-11-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 22-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 15-11-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
| ICP 4 | 25-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 11-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ICP 4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICP 4 | 05-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||