

| [ENG-S Division One-] Leatherhead |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 13 | 66.7% |
| [ENG-S Division One-] Southall FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 14 | 4 | 0.0% |
| Leatherhead |
| Chủ - Khách |
|---|
| LeatherheadSouthall FC |
| Southall FCLeatherhead |
| Southall FCLeatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | T | 0.88 | 0.50 | 0.88 | T | T |
| ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RL1 | 15-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Leatherhead |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 15-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | H | 0.76 | -1.25 | 0.94 | B | T |
| INT CF | 15-07-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG SD1 | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Southall FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 12-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
| NIR SHCUP | 21-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 08-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
| ENG SD1 | 23-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 16-09-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
| ENG SD1 | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.79 | 1.5 | 0.97 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
| Leatherhead |
| Leatherhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||