[UEFA EL W-] Slavia Praha Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 7 | 13 | 66.7% |
[UEFA EL W-] Austria Wien Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 2 | 13 | 66.7% |
Slavia Praha Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Slavia Praha Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 27-09-25 | 9 - 0 (6 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 21-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.09 | -0.14 | -0.93 | H | 0.93 | -2.25 | 0.77 | B | X |
UEFA WUC | 30-08-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA WUC | 27-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.71 | -0.23 | -0.20 | T | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | X |
CZE W1 | 23-08-25 | 9 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 16-08-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.30 | -0.26 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
Austria Wien Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 30-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.53 | -0.30 | -0.33 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
AFB | 26-09-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 21-09-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 18-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.29 | -0.28 | -0.58 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | X | ||
AFB | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 11-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 07-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.82 | -0.20 | -0.14 | 0.93 | 1.75 | 0.77 | X | ||
UEFA WUC | 30-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
AFB | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Slavia Praha Women |
Slavia Praha Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 11-10-2025 | Khách | Banik Ostrava (W) | 3 Ngày |
UEFA W EL | 15-10-2025 | Khách | Austria Wien (W) | 7 Ngày |
CZE W1 | 01-11-2025 | Khách | FC Viktoria Plzen (W) | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 12-10-2025 | Chủ | Union Kleinmunchen (W) | 4 Ngày |
UEFA W EL | 15-10-2025 | Chủ | Slavia Praha (W) | 7 Ngày |
AFB | 19-10-2025 | Chủ | Vorderland (W) | 11 Ngày |