Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Turkish Women's Super League-1] Galatasaray SK Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 32 | 3 | 15 | 1 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 26 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 6 | 4 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 9 | 12 | 66.7% |
[Turkish Women's Super League-15] ALG Spor Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 52 | 0 | 15 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | 15 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 32 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 35 | 5 | 16.7% |
Galatasaray SK Women |
Chủ - Khách |
---|
Galatasaray SK (W)ALG Spor (W) |
ALG Spor (W)Galatasaray SK (W) |
Galatasaray SK (W)ALG Spor (W) |
ALG Spor (W)Galatasaray SK (W) |
ALG Spor (W)Galatasaray SK (W) |
Galatasaray SK (W)ALG Spor (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR WD1 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUR WD1 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.46 | B | 0.97 | 0.00 | 0.73 | B | T |
TUR WD1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUR WD1 | 23-12-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | B | 0.80 | -1.00 | 0.96 | B | T |
TUR WD1 | 23-04-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TUR WD1 | 30-03-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 9 | -0.06 | -0.12 | -0.93 | B | 0.93 | -2.50 | 0.89 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Galatasaray SK Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR WD1 | 05-10-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUR WD1 | 28-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TUR WD1 | 21-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUR WD1 | 04-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TUR WD1 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TUR WD1 | 20-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TUR WD1 | 13-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 9 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | H | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | T |
TUR WD1 | 27-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | T | 0.82 | -1 | 0.94 | H | X |
TUR WD1 | 22-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
TUR WD1 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
ALG Spor Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR WD1 | 28-09-25 | 15 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 21-09-25 | 0 - 15 (0 - 6) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 15-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 04-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TUR WD1 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 13-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
TUR WD1 | 27-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 22-03-25 | 1 - 7 (0 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TUR WD1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Galatasaray SK Women |
Galatasaray SK Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR WD1 | 02-11-2025 | Khách | Unye Gucu FK (W) | 18 Ngày |
TUR WD1 | 09-11-2025 | Chủ | Besiktas (W) | 25 Ngày |
TUR WD1 | 16-11-2025 | Khách | Giresun Sanayispor (W) | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR WD1 | 02-11-2025 | Chủ | Fatih Vatan Spor (W) | 18 Ngày |
TUR WD1 | 09-11-2025 | Khách | Cekmekoy (W) | 25 Ngày |
TUR WD1 | 16-11-2025 | Chủ | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 32 Ngày |