| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-10] Redeyef |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 11 | 9 | 10 | 25.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 11 | 25.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | 4 | 7 | 25.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | 5 | 16.7% |
| [TUN Professional League 2-14] CO Sidi Bouzid |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 19 | 2 | 14 | 0.0% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | 1 | 14 | 0.0% |
| 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | 13 | 0.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
| Redeyef |
| Chủ - Khách |
|---|
| RedeyefCO Sidi Bouzid |
| CO Sidi BouzidRedeyef |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Redeyef |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 19-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 12-10-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.32 | -0.26 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
| TTLd | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 23-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 16-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| CO Sidi Bouzid |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 12-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 28-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 21-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 23-05-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.40 | -0.32 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.79 | T | ||
| TTLd | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Redeyef |
| Redeyef |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 07-11-2025 | Khách | Bouchamma | 6 Ngày |
| TTLd | 15-11-2025 | Chủ | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 Ngày |
| TTLd | 24-11-2025 | Khách | SC Moknine | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 07-11-2025 | Chủ | Union Ksour Essef | 6 Ngày |
| TTLd | 15-11-2025 | Khách | Jendouba Sport | 14 Ngày |
| TTLd | 24-11-2025 | Chủ | A.S Ariana | 23 Ngày |

