1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Alexander NollenbergerTiền đạo20010006.75
9Maximilian BreunigTiền đạo20000006.28
25Silas GnakaTiền vệ00000000
29Rayan GhriebTiền vệ00020006.57
28Max GeschwillHậu vệ00000006.55
4Eldin DzogovicHậu vệ00000000
23Barış AtikTiền đạo00020006.48
Thẻ vàng
21Falko MichelTiền vệ11000006.15
8Laurin UlrichTiền vệ30000006.17
Thẻ vàng
27Philipp HercherTiền vệ10010006.27
Thẻ vàng
19Lubambo MusondaHậu vệ30000005.97
16Marcus MathisenHậu vệ00000006.12
15Daniel HeberHậu vệ10000006.86
5Tobias MüllerHậu vệ00000006.77
1Dominik ReimannThủ môn00000007.34
Thẻ vàng
12Alexander Ahl HolmstromTiền đạo10000006.44
38Luka HyryläinenTiền vệ00000000
13Connor KrempickiTiền vệ10000005.78
30Noah KruthThủ môn00000000
10Noah PeschTiền đạo10000006.68
VfL Bochum 1848
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Romario RoschTiền vệ00000000
34Cajetan Benjamin LenzTiền vệ20000007.08
17Gerrit HoltmannTiền đạo20100008
Bàn thắng
21Francis-Ikechukwu OnyekaTiền đạo40000016.44
29Farid Alfa-RuprechtTiền đạo81010017.16
1Timo HornThủ môn00000008.98
Thẻ đỏ
3Philipp StrompfHậu vệ11000007.16
20Noah LoosliHậu vệ10000007.28
32Maximilian WittekHậu vệ00000007.26
39Leandro MorgallaHậu vệ00000006.97
8Kjell-Arik WätjenTiền vệ20110008.2
Bàn thắng
24Mats Henry PannewigTiền vệ00010006.37
Thẻ vàng
22Niclas ThiedeThủ môn00000000
19Matúš BeroTiền vệ00000006.87
Thẻ vàng
15Felix PasslackHậu vệ20000017.4
10Michael ObafemiTiền đạo00000000
23Koji MiyoshiTiền vệ10000016.58
4Erhan MašovićHậu vệ00000000
11Moritz-Broni KwartengTiền vệ10000006.87
33Philipp HofmannTiền đạo00000006.73

VfL Bochum 1848 vs 1. FC Magdeburg ngày 02-11-2025 - Thống kê cầu thủ