So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1
-0.98
0.83
2.25
0.97
5.40
3.85
1.57
Live
0.80
-0.75
-0.98
-0.98
2.25
0.78
4.60
3.40
1.75
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.22
5.5
0.09
31.00
7.10
1.10
BET365Sớm
0.78
-1
-0.97
0.83
2.25
0.98
6.25
3.60
1.53
Live
0.88
-0.75
0.93
0.98
2
0.83
5.75
3.10
1.67
Run
-0.80
0
0.62
-0.15
5.5
0.09
301.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
-0.75
0.71
0.81
2.25
0.95
4.25
3.50
1.67
Live
0.81
-0.75
-0.97
0.86
2
0.96
4.20
3.25
1.74
Run
-0.78
0
0.70
-0.14
5.5
0.07
70.00
6.80
1.13
188betSớm
0.81
-1
-0.97
0.84
2.25
0.98
5.40
3.85
1.57
Live
0.81
-0.75
-0.97
-0.97
2.25
0.79
4.60
3.40
1.75
Run
0.10
-0.25
-0.20
-0.21
5.5
0.11
31.00
6.90
1.10
SbobetSớm
0.93
-0.75
0.89
0.85
2.25
0.95
4.53
3.33
1.61
Live
0.77
-0.75
-0.93
0.83
2
0.99
4.18
3.04
1.81
Run
1.00
0
0.92
-0.26
5.5
0.18
38.00
6.10
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Malta
ChủHòaKhách
Bosnia-Herzegovina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaltaSo Sánh Sức MạnhBosnia-Herzegovina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Malta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123416516.7%
[INT FRL-] Bosnia-Herzegovina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121371050.0%

Thành tích đối đầu

Malta            
Chủ - Khách
Bosnia and HerzegovinaMalta
MaltaBosnia and Herzegovina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup06-06-071 - 0
(1 - 0)
- -0.91-0.14-0.10B0.88-0.441.00TX
EURO Cup02-09-062 - 5
(1 - 3)
- -0.13-0.25-0.74B0.94-1.250.96BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Malta            
Chủ - Khách
MaltaNetherlands
MaltaSan Marino
LithuaniaMalta
NetherlandsMalta
MaltaLithuania
PolandMalta
MaltaFinland
MaltaAndorra
MaltaLiechtenstein
MaltaMoldova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-10-250 - 4
(0 - 1)
1 - 6-0.03-0.09-0.92B0.82-2.751.00BT
INT FRL09-09-253 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.76-0.22-0.11T0.791.25-0.97TT
WCPEU04-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.34-0.25H-0.970.50.79TT
WCPEU10-06-258 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.99-0.08-0.05B0.903.50.92BT
WCPEU07-06-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.32-0.33H0.740-0.93HX
WCPEU24-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.81-0.15-0.08B0.851.750.97BX
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.17-0.26-0.66B0.87-10.95BX
UEFA NL19-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.63-0.29-0.18H0.760.75-0.94TX
INT FRL14-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.60-0.30-0.21T0.910.750.91TX
UEFA NL13-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.38T0.9200.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Bosnia-Herzegovina            
Chủ - Khách
CyprusBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaAustria
San MarinoBosnia and Herzegovina
SloveniaBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaSan Marino
Bosnia and HerzegovinaCyprus
RomaniaBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaNetherlands
GermanyBosnia and Herzegovina
Bosnia and HerzegovinaHungary
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-10-252 - 2
(1 - 2)
3 - 5-0.22-0.26-0.560.85-0.75-0.97T
WCPEU09-09-251 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.24-0.29-0.55-0.99-0.50.81T
WCPEU06-09-250 - 6
(0 - 1)
0 - 6-0.03-0.07-0.98-0.99-3.250.81T
INT FRL10-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.32-0.280.800.25-0.98T
WCPEU07-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.99-0.06-0.040.974.250.85X
WCPEU24-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.78-0.17-0.090.811.5-0.99T
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.29-0.221.000.750.82X
UEFA NL19-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.17-0.23-0.710.85-1.250.97X
UEFA NL16-11-247 - 0
(3 - 0)
3 - 0-0.88-0.13-0.070.922.250.90T
UEFA NL14-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.28-0.440.86-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

MaltaSo sánh số liệuBosnia-Herzegovina
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%
MaltaThời gian ghi bànBosnia-Herzegovina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MaltaChi tiết về HT/FTBosnia-Herzegovina
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MaltaSố bàn thắng trong H1&H2Bosnia-Herzegovina
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU14-11-2025KháchFinland33 Ngày
WCPEU17-11-2025ChủPoland36 Ngày
UEFA NL26-03-2026ChủLuxembourg165 Ngày
Bosnia-Herzegovina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU15-11-2025ChủRomania34 Ngày
WCPEU18-11-2025KháchAustria37 Ngày

Malta VS Bosnia-Herzegovina ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình