[INT CF-] Zimbru Chisinau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Veres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Zimbru Chisinau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Zimbru Chisinau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D1 | 05-10-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 27-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 21-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 13-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-09-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D1 | 30-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D1 | 10-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL D1 | 03-08-25 | 7 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | T | 0.95 | 2.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Veres |
Chủ - Khách |
---|
Obolon KievVeres |
VeresPolissya Zhytomyr |
Lokomotiv KyivVeres |
Kolos KovalyovkaVeres |
VeresKudrivka |
VeresRukh Vynnyky |
LNZ CherkasyVeres |
KorostenVeres |
VeresFC Shakhtar Donetsk |
SC PoltavaVeres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.39 | -0.32 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.81 | X | ||
UKR D1 | 29-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
UKRC | 24-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.17 | -0.24 | -0.75 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | X | ||
UKR D1 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.55 | -0.33 | -0.24 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | X | ||
UKR D1 | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | X | ||
INT CF | 06-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
UKRC | 23-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.12 | -0.21 | -0.78 | 0.88 | -1.5 | 1.00 | X | ||
UKR D1 | 08-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%
Zimbru Chisinau |
Zimbru Chisinau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D1 | 19-10-2025 | Chủ | CS Petrocub | 8 Ngày |
MOL D1 | 25-10-2025 | Khách | Dacia-Buiucani | 14 Ngày |
MOL D1 | 01-11-2025 | Chủ | CF Sparta Selemet | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 19-10-2025 | Chủ | PFC Oleksandria | 8 Ngày |
UKR D1 | 24-10-2025 | Chủ | Zorya | 13 Ngày |
UKR D1 | 01-11-2025 | Khách | FK Epitsentr Dunayivtsi | 21 Ngày |