[ITA Serie D-] Club Milano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
[ITA Serie D-] Ligorna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
Club Milano |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Club Milano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 CUP | 08-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.61 | -0.29 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
ITA S4 | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ITA S4 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 04-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ligorna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 12-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | -0.39 | -0.32 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
ITA S4 CUP | 08-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | X | ||
ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | ||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Club Milano |
Club Milano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |