

| [FA Cup-] Wigan Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 | 16.7% |
| [FA Cup-] Barrow |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
| Wigan Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| BarrowWigan Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.36 | -0.29 | -0.49 | B | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Wigan Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG L1 | 29-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.45 | -0.32 | -0.32 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
| ENG L1 | 22-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.33 | -0.39 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | T |
| EFL Trophy | 11-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.29 | H | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | X |
| ENG L1 | 08-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.34 | -0.32 | -0.44 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
| ENG FAC | 01-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.81 | -0.18 | -0.11 | H | 0.93 | 1.75 | 0.89 | T | X |
| ENG L1 | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.36 | H | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
| ENG L1 | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.40 | -0.32 | -0.38 | T | 0.87 | 0 | 0.95 | T | X |
| ENG L1 | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.38 | -0.32 | -0.40 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
| EFL Trophy | 07-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | B | 0.83 | 1 | 0.99 | H | H |
| ENG L1 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.41 | -0.30 | -0.39 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%
| Barrow |
| Chủ - Khách |
|---|
| Newport CountyBarrow |
| BarrowCambridge United |
| BromleyBarrow |
| BarrowGrimsby Town |
| Spennymoor TownBarrow |
| BarrowNottingham Forest U21 |
| BarrowBarnet |
| WalsallBarrow |
| Oldham AthleticBarrow |
| BarrowTranmere Rovers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG L2 | 29-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
| ENG L2 | 22-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.33 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | H | ||
| ENG L2 | 15-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
| ENG L2 | 08-11-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | ||
| ENG FAC | 01-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.23 | -0.26 | -0.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
| EFL Trophy | 28-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | X | ||
| ENG L2 | 25-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | ||
| ENG L2 | 18-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 0 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
| ENG L2 | 11-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| EFL Trophy | 07-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
| Wigan Athletic |
| Wigan Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG L1 | 13-12-2025 | Khách | Huddersfield Town | 7 Ngày |
| ENG L1 | 20-12-2025 | Chủ | Blackpool | 14 Ngày |
| ENG L1 | 26-12-2025 | Khách | Bradford City | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG L2 | 09-12-2025 | Chủ | Tranmere Rovers | 3 Ngày |
| ENG L2 | 13-12-2025 | Khách | Gillingham | 7 Ngày |
| ENG L2 | 20-12-2025 | Chủ | Cheltenham Town | 14 Ngày |