

| [WAL Cup-] Port Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
| [WAL Cup-] Afan Lido |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
| Port Talbot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 11-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 18-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 15-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WALC | 14-08-21 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL D1 | 23-04-19 | 4 - 4 (2 - 2) | 6 - 4 | -0.51 | -0.26 | -0.35 | H | 0.95 | 0.50 | 0.81 | T | T |
| WAL D1 | 12-10-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.45 | -0.26 | -0.40 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | X |
| WAL D1 | 23-12-17 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL D1 | 26-08-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL D1 | 08-04-17 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL D1 | 10-12-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Port Talbot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-07-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 11-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 30-04-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 18-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 15-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 02-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 26-03-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-03-22 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Afan Lido |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.26 | -0.27 | -0.59 | 0.79 | -0.75 | 0.91 | X | ||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 19-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 15-08-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 09-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Port Talbot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Port Talbot |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 24-10-2025 | Khách | Carmarthen | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 31-10-2025 | Chủ | Caerau Ely | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 07-11-2025 | Khách | Ammanford | 20 Ngày |