

| [ARFC-] CA Colon Junior |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 5 | 8 | 33.3% |
| [ARFC-] CA Penaflor |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 | 0 | 0.0% |
| CA Colon Junior |
| Chủ - Khách |
|---|
| CA Colon JuniorCA Penaflor |
| CA Colon JuniorCA Penaflor |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 18-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
| ARFC | 07-04-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| CA Colon Junior |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 23-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 19-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARG Rl | 14-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARG Rl | 12-09-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG Rl | 06-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG Rl | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG Rl | 05-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG Rl | 15-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG Rl | 04-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG Rl | 14-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CA Penaflor |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 10-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
| ARFC | 27-11-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 0 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
| ARFC | 09-01-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
| ARFC | 18-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
| INT CF | 28-11-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 21-11-21 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 21-01-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
| ARFC | 18-01-21 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.81 | 0 | 0.95 | T | ||
| ARFC | 15-03-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | 0.99 | 0 | 0.77 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
| CA Colon Junior |
| CA Colon Junior |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||