Bên nào sẽ thắng?

Xinjiang U18
ChủHòaKhách
Shaanxi U18
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Xinjiang U18So Sánh Sức MạnhShaanxi U18
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Xinjiang U18            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Xinjiang U18            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Shaanxi U18            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Xinjiang U18Thời gian ghi bànShaanxi U18
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Xinjiang U18Chi tiết về HT/FTShaanxi U18
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Xinjiang U18Số bàn thắng trong H1&H2Shaanxi U18
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Xinjiang U18
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Shaanxi U18
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng42.9% [3]
  • [3] 37.5%Hòa42.9% [3]
  • [1] 12.5%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa28.6% [2]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 33.33%Hòa37.50% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Xinjiang U18 VS Shaanxi U18 ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình