

| [ENG FA Women's Cup-] Liverpool Feds Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
| [ENG FA Women's Cup-] Chester-Le-Street Town Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
| Liverpool Feds Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Liverpool Feds Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG WNPL | 19-10-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 05-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG WNPL | 21-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 14-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WNPL | 31-08-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG WPR LC | 20-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG WNPL | 17-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 27-04-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WNPL | 13-04-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chester-Le-Street Town Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FA WC | 08-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 10-12-23 | 1 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 26-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 27-08-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 13-12-20 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 08-12-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 10-11-19 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Liverpool Feds Women |
| Liverpool Feds Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||